• vi
  • en

Máy đo huyết áp chuyên dụng cho bệnh viện

  • MÁY ĐO HUYẾT ÁP TỰ ĐỘNG VÀ BẰNG TAY
  • Model: RBP-100
  • Hãng  sản xuất: Rudolf RIESTER GmbH – Đức
  • Nước lắp ráp: Trung Quốc
  • Đạt tiêu chuẩn ISO 13485. Tuân thủ theo 93/42 EWG
  • Mô tả sản phẩm: 
    • Các tính năng kỹ thuật:
      • Máy đo huyết áp bằng tay và tự động chỉ với 1 nút bấm.
      • Nhỏ gọn nhẹ, cấp lâm sàng, sử dụng cho các phòng khám và bệnh viện
      • Bộ nhớ lớn : Lưu trữ hơn 210 lần đo
      • Pin sạc: Lên đến 1000 lần đo khi sạc đầy
      • Màn hình LCD : Rõ ràng, dễ đọc
      • Mode đo thính chẩn : Đo thủ công (đo huyết áp kết hợp nghe ống nghe)
      • Mode dao động kế : Đo tự động
      • Phát hiện loạn nhịp tim  : Phát hiện nhanh chóng, bảo vệ bệnh nhân
      • Thiết kế tiện lợi : Dạng treo tường, dạng để bàn, dạng di động, dạng treo thanh treo
      • Adaptor AC : Kết nối nguồn điện AC
      • Co nối nhanh : Thay đổi bao đo đơn giản, nhanh chóng
      • Cấu hình chuẩn bao gồm 2 bao đo huyết áp: size M và L-XL không có vòng chữ D. Mỗi bao đo huyết áp gồm ống dẫn khí 30 cm
    • Thông số kỹ thuật:
      • Dãi đo:
        • Huyết áp tâm thu: 60 – 255 mmHg
        • Huyết áp tâm trương: 30 – 200 mmHg
        • Nhịp xung: 40 – 200 nhịp/phút
      • Thời gian đọc:  30 – 40 giây
      • Độ chính xác tĩnh:  ± 3 mmHg
      • Độ chính xác nhịp xung:  ± 5%
      • Thông số bao đo:
        • Kích thước: Size M 22-32 cm
        • Size L-XL 32-52 cm
        • Chọn thêm: Size S 14-22 cm
        • Ống dây mở rộng: 2.5 m
        • Chất liệu: Không chứa latex
        • Áp suất bao đo: 0-310 mmHg
      • Nguồn điện:
        • Adapter nguồn AC/DC 7.5 V/ 1.5 A
        • Pin NiMH AA 4.8V 2400 mAh
        • Pin sạc
      • Xác nhận lâm sàng cho bệnh nhân:  tăng huyết áp, hạ huyết áp, tiểu đường, mang thai, tiền sản giật, xơ vữa động mạch, bệnh thận giai đoạn cuối, béo phì và người già,
      • Trọng lượng: 510 grams
      • Chân xe đẩy: Chiều cao điều chỉnh 75-120cm
      • Giỏ đựng: Nhỏ gọn, bằng nhựa
      • Phân loại: Nhóm IIa