• vi
  • en
  • Huyết áp kế đồng hồ di động
    • HUYẾT ÁP KẾ ĐỒNG HỒ DI ĐỘNG 
    • Model: Big ben
    • Hãng sản xuất: Rudolf RIESTER GmbH
    • Nước sản xuất: Đức
    • Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE certificate
    • Mô tả sản phẩm: 
      • Các tính năng kỹ thuật:
        • Đồng hồ có kích thước lớn (đường kính 147.2mm hoặc 145.5mm), độ phân giải cao cho khả năng đọc tối đa, thang chia lên đến 300mmHg
        • Thiết kế có giỏ đựng bao đo
        • Quả bóng bơm hơi bằng nhựa mủ bơm không khí lên bao đo huyết áp.
        • Van xả khí không bị mài mòn, được điều chỉnh chuẩn xác.
        • Bộ lọc tinh bảo vệ van xả khí và hệ thống đo lường.
        • Màng chắn bằng đồng đỏ berili đã được tôi luyện, vận hành chính xác và có tuổi thọ gần như vĩnh cửu. Không cần chuẩn độ.
        • Màng chắn có thể được điều áp lên đến 600 mmHg.
        • Dung sai: +/- 3 mmHg.
    • Download Hình Ảnh 
    • HUYẾT ÁP KẾ ĐỒNG HỒ DẠNG ĐỂ BÀN
    • Model: Big ben
    • Hãng sản xuất: Rudolf RIESTER GmbH
    • Nước sản xuất: Đức
    • Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE certificate
    • Mô tả sản phẩm: 
      • Các tính năng kỹ thuật:
        • Đồng hồ có kích thước lớn (đường kính 147.2mm hoặc 145.5mm), độ phân giải cao cho khả năng đọc tối đa, thang chia lên đến 300mmHg
        • Thiết kế có giỏ đựng bao đo
        • Quả bóng bơm hơi bằng nhựa mủ bơm không khí lên bao đo huyết áp.
        • Van xả khí không bị mài mòn, được điều chỉnh chuẩn xác.
        • Bộ lọc tinh bảo vệ van xả khí và hệ thống đo lường.
        • Màng chắn bằng đồng đỏ berili đã được tôi luyện, vận hành chính xác và có tuổi thọ gần như vĩnh cửu. Không cần chuẩn độ.
        • Màng chắn có thể được điều áp lên đến 600 mmHg.
        • Dung sai: +/- 3 mmHg.
    • Download Hình Ảnh 
  • Huyết áp kế đông hồ-Emega
    • HUYẾT ÁP KẾ ĐỒNG HỒ
    • Model: E-MEGA
    • Hãng sản xuất: Rudolf RIESTER GmbH
    • Nước sản xuất: Đức
    • Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE certificate
    • Mô tả sản phẩm: 
      • Các tính năng kỹ thuật:
        • Huyết áp kế cơ kiểu dáng sang trọng, nhỏ gọn – có sẵn loại 1 ống dây hoặc 2 ống dây với bao đo bằng cao su
        • Bơm căng bao đo nhanh chóng nhờ thiêt kế hình muỗng theo nguyên lý khoa học lao động
        • Độ chính xác và tuổi thọ sử dụng cao, với màng đồng beliri được tôi luyện với sức tải áp lên đến 600mmHg.
        • Tiện lợi – Van xả khí chuẩn xác, không ăn mòn, với nút chỉnh tinh
        • Mặt đồng hồ áp kế lớn (Ø63mm), kim chỉ và mặt chia độ được thiết kế tối ưu hóa giúp đọc giá trị đo tốt hơn.
        • Bề mặt đồng hồ được đánh bóng, dễ dàng lau chùi vệ sinh.
        • Dung sai tối đa: +/-3mmHg
        • Bộ lọc bảo vệ van xả khí và hệ thống đo
        • Có sẵn model kiểu 1 ống và 2 ống với đầu nối gắn sẵn
        • Kiểu bằng cao su hoàn toàn với lớp bên ngoài bằng nhựa PC chống va đập.
    • Download Hình Ảnh 
  • Huyết áp kế- Exacta
    • HUYẾT ÁP KẾ ĐỒNG HỒ
    • Model: EXACTA
    • Code: 1350
    • Hãng  sản xuất: Rudolf RIESTER GmbH
    • Nước sản xuất: Đức
    • Đạt tiêu chuẩn ISO 13485
    • Mô tả sản phẩm: 
      • Các tính năng kỹ thuật:
        • Huyết áp kế đồng hồ, bao đo nylon (2 dây)
        • Độ chính xác và tuổi thọ sử dụng cao nhờ vào thực tế chất liệu không bị lão hóa và hệ thống đo lường chịu áp lực lên đến 600 mmHg
        • Kẹp bằng kim loại không gỉ dùng để móc chặt huyết áp kế và bao đo
        • Van xả khí chuẩn xác, không ăn mòn, với nút chỉnh tinh
        • Bộ vi lọc bảo vệ van xả khí và hệ thống đo
        • Mặt đồng hồ áp kế thước đo tuyến tính (Ø49) từ 0 đến 300 mmHg
        • Bóng bóp tay bằng cao su dùng cho việc bơm căng bao đo
        • Dung sai tối đa: +/-3mmHg
        • Có thể lựa chọn nhiều kích cỡ và kiểu dáng bao đo khác nhau.
  • Huyết áp kế Precisa N
    • HUYẾT ÁP KẾ ĐỒNG HỒ – 1 dây
    • Model:  PRECISA N
    • Hãng  sản xuất: Rudolf RIESTER GmbH
    • Nước sản xuất: Đức
    • Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE Certificate
    • Mô tả sản phẩm: 
      • Các tính năng kỹ thuật:
        • Huyết áp kế đồng hồ (1 dây)
        • Chống sốc theo tiêu chuẩn DIN EN 81060-1:2012-08.
        • Chống sốc từ độ cao 1m
        • Van xả khí chuẩn xác với độ chỉnh tinh, không hao mòn
        • Vi bộ lọc bảo vệ van xả khí và hệ thống đo
        • Trọng tải áp suất màng lên đến 600 mmHg
        • Màng bằng đồng berili được tôi luyện đặc biệt, giúp di chuyển chính xác và hầu như không bị mài mòn.
        • Đế van bằng kim loại
        • Tay nắm hình muỗng kiểu dáng đẹp mắt, bằng thép không gỉ
        • Đồng hồ thang đo tuyến tính, đường kính 63mm, bằng nhôm dễ dàng đọc (0 – 300 mmHg)
  • Huyết áp kế đồng hồ R1-Shock
    • HUYẾT ÁP KẾ ĐỒNG HỒ
    • Model: R1 shock
    • Hãng sản xuất: Rudolf RIESTER GmbH
    • Nước sản xuất: Đức
    • Đạt tiêu chuẩn ISO 13485
    • Mô tả sản phẩm: 
      • Các tính năng kỹ thuật:
        • Huyết áp kế đồng hồ, bao đo nylon
        • Công nghệ chống xốc được chứng nhận
        • Ống dẫn khí được chứng nhận cho kim đồng hồ hoạt động ổn định.
        • Van xả không kháng trở bảo đảm hoạt động êm ái và chính xác.
        • Có khả năng chống xốc khi rơi ở độ cao 120cm.
        • Đồng hồ có đường kính 52mm, với kim chỉ màu đỏ huỳnh quang.
        • Van xả bằng kim loại
        • Vỏ ngoài bằng nhựa ABS
        • Dung sai tối đa: +/-3 mmHg
        • Bao gồm túi đựng có dây kéo
    • Download Hình Ảnh 
    • HUYẾT ÁP KẾ ĐỒNG HỒ 
    • Model: Babyphon
    • Hãng sản xuất: Rudolf RIESTER GmbH
    • Nước sản xuất: Đức
    • Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE certificate
    • Mô tả sản phẩm: 
      • Các tính năng kỹ thuật:
        • Huyết áp kế cơ.  Thích hợp dùng cho trẻ em.
        • Đặc biệt dành cho các bệnh viện và phòng khám nhi khoa.
        • Lựa chọn huyết áp kế vỏ mạ crôm, kim loại/nhựa cứng hoặc polycarbonate bảo vệ chống sốc.
        • Độ chính xác và tuổi thọ sử dụng cao, hoạt động chính xác không thay đổi, với màng đồng beliri được tôi luyện cứng cáp có sức tải áp lên đến 600 mmHg.
        • Bộ vi lọc bảo vệ van xả khí và hệ thống đo.
        • Thang đo tuyến tính, lên đến 300 mmHg.
        • Dung sai tối đa: +/-3mmHg.
        • Túi đựng nylon có dây kéo.
        • Có thể lựa chọn nhiều kích cỡ và kiểu dáng bao đo khác nhau.
        • Bao gồm 3 bao đo.
    • Download Hình Ảnh 
  • Máy đo huyết áp chuyên dụng cho bệnh viện
    • MÁY ĐO HUYẾT ÁP TỰ ĐỘNG VÀ BẰNG TAY
    • Model: RBP-100
    • Hãng  sản xuất: Rudolf RIESTER GmbH - Đức
    • Nước lắp ráp: Trung Quốc
    • Đạt tiêu chuẩn ISO 13485. Tuân thủ theo 93/42 EWG
    • Mô tả sản phẩm: 
      • Các tính năng kỹ thuật:
        • Máy đo huyết áp bằng tay và tự động chỉ với 1 nút bấm.
        • Nhỏ gọn nhẹ, cấp lâm sàng, sử dụng cho các phòng khám và bệnh viện
        • Bộ nhớ lớn : Lưu trữ hơn 210 lần đo
        • Pin sạc: Lên đến 1000 lần đo khi sạc đầy
        • Màn hình LCD : Rõ ràng, dễ đọc
        • Mode đo thính chẩn : Đo thủ công (đo huyết áp kết hợp nghe ống nghe)
        • Mode dao động kế : Đo tự động
        • Phát hiện loạn nhịp tim  : Phát hiện nhanh chóng, bảo vệ bệnh nhân
        • Thiết kế tiện lợi : Dạng treo tường, dạng để bàn, dạng di động, dạng treo thanh treo
        • Adaptor AC : Kết nối nguồn điện AC
        • Co nối nhanh : Thay đổi bao đo đơn giản, nhanh chóng
        • Cấu hình chuẩn bao gồm 2 bao đo huyết áp: size M và L-XL không có vòng chữ D. Mỗi bao đo huyết áp gồm ống dẫn khí 30 cm
      • Thông số kỹ thuật:
        • Dãi đo:
          • Huyết áp tâm thu: 60 – 255 mmHg
          • Huyết áp tâm trương: 30 – 200 mmHg
          • Nhịp xung: 40 – 200 nhịp/phút
        • Thời gian đọc:  30 – 40 giây
        • Độ chính xác tĩnh:  ± 3 mmHg
        • Độ chính xác nhịp xung:  ± 5%
        • Thông số bao đo:
          • Kích thước: Size M 22-32 cm
          • Size L-XL 32-52 cm
          • Chọn thêm: Size S 14-22 cm
          • Ống dây mở rộng: 2.5 m
          • Chất liệu: Không chứa latex
          • Áp suất bao đo: 0-310 mmHg
        • Nguồn điện:
          • Adapter nguồn AC/DC 7.5 V/ 1.5 A
          • Pin NiMH AA 4.8V 2400 mAh
          • Pin sạc
        • Xác nhận lâm sàng cho bệnh nhân:  tăng huyết áp, hạ huyết áp, tiểu đường, mang thai, tiền sản giật, xơ vữa động mạch, bệnh thận giai đoạn cuối, béo phì và người già,
        • Trọng lượng: 510 grams
        • Chân xe đẩy: Chiều cao điều chỉnh 75-120cm
        • Giỏ đựng: Nhỏ gọn, bằng nhựa
        • Phân loại: Nhóm IIa
    • MÁY ĐO HUYẾT ÁP
    • Model: HL858DK
    • Hãng  sản xuất: Ca-Mi Srl. – Ý
    • Nước lắp ráp: Trung Quốc
    • Đạt tiêu chuẩn ISO 13485
    • Mô tả sản phẩm: 
      • Các tính năng kỹ thuật:
        • HL858DK là máy đo huyết áp bắp tay tự động được chỉ định dùng cho người lớn. Bằng phương pháp đo dao động, máy đo tự động huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương, nhịp tim và rung nhĩ bằng cách chỉ cần đặt ngón trỏ lên vị trí dò trên máy.
        • Rung tâm nhĩ (còn được gọi là AFib hoặc AF) là tình trạng tim đập nhanh hoặc không đều (loạn nhịp tim) có thể dẫn đến cục máu đông, đột quỵ, suy tim và các biến chứng liên quan đến tim khác. Trong vòng 30 giây, HL858DK có thể tự động đọc huyết áp và AFib cùng một lúc, hiển thị tất cả các giá trị trên màn hình có đèn nền, bao gồm cả bước sóng được AFib phát hiện.
        • Thang chỉ báo màu sắc tuân theo Chỉ dẫn 2003 WHO
        • Chỉ báo nhịp tim không đều
        • Chỉ báo AFib
        • Chỉ báo pin yếu
        • 3 vùng hiển thị với bộ nhớ 120 phép đo
        • Trung bình của 3 phép đo mới nhất
        • Ngày và thời gian
        • Chế độ tự động tắt máy
        • Vận hành bằng pin hoặc adapter AC/DC (option chọn thêm)
      • Thông số kỹ thuật:
        • Phương pháp đo: Dao động kế
        • Phương pháp bơm/xả: Tự động
        • Dãy đo nhịp tim: 40-199 nhịp/phút
        • Dãy đo áp suất: 0-300 mmHg
        • Độ chính xác nhịp tim:+/- 5% phép đo
        • Độ chính xác áp suất: +/- 3 mmHg
        • Trọng lượng: 320g
        • Kích thước: 10 x 14 x 6 cm
        • Nguồn sử dụng:
          • 4 x Pin alkaline AAA 1.5V
          • Hoặc Adapter nguồn AC/DC (không kèm theo)
    • MÁY ĐO HUYẾT ÁP
    • Model: My-pressure 2.0
    • Hãng  sản xuất: Ca-Mi Srl. – Ý
    • Nước lắp ráp: Trung Quốc
    • Đạt tiêu chuẩn ISO 13485
    • Mô tả sản phẩm: 
      • Các tính năng kỹ thuật:
        • Công nghệ Fuzzy logic
        • Hiển thị nhịp tim không đều
        • Hiển thị 3 mức huyết áp với thang chia màu sắc
        • Thích hợp sử dụng với adaptor nguồn (không kèm theo tiêu chuẩn)
        • 2 vùng hiển thị với bộ nhớ 90 phép đo mỗi lần
        • Trung bình của 3 phép đo mới nhất
        • Ngày và thời gian
        • Chế độ stand-by tự động
      • Thông số kỹ thuật:
        • Phương pháp đo: Dao động kế
        • Phương pháp bơm/xả: Tự động
        • Dãy đo áp suất: 40-260 mmHg
        • Dãy đo áp suất bao đo: 0-300 mmHg
        • Độ chính xác nhịp tim:+/- 5% phép đo
        • Dãy đo nhịp tim: 40-160 nhịp/phút
        • Độ chính xác áp suất:+/- 3 mmHg
        • Trọng lượng: 310g
        • Kích thước: 10,5 x 12 x 5,5 cm
        • Nguồn sử dụng:
          • 4 x Pin alkaline AAA 1.5V
          • Hoặc Adapter nguồn AC/DC (không kèm theo)
    • MÁY ĐO HUYẾT ÁP TỰ ĐỘNG
    • Model: ri-champion smartPRO
    • Code: 1735
    • Hãng sản xuất: Rudolf Riester GmbH - Đức
    • Nước sản xuất: Đài Loan
    • Đạt tiêu chuẩn ISO 13485
    • Mô tả sản phẩm: 
      • Các tính năng kỹ thuật:
        • Máy đo huyết áp Riester ri-champion® smartPRO+ đã được kiểm chứng lâm sàng, được thiết kế cho ra các kết quả đo nhanh chóng và đáng tin cậy. Hiệu suất nâng cao bằng cách chỉ ra phát hiện nhịp tim bất thường và chức năng đo trung bình.
        • Đo nhanh chóng và độ ồn thấp
        • Phát hiện nhịp tim bất thường
        • Chức năng đo huyết áp trung bình
        • 200 phép đo với một bộ pin 4 viên
        • Kết nối Bluetooth (tùy chọn thêm)
        • Adapter nguồn AC (tùy chọn thêm)
        • Chức năng tự động tắt - nếu không hoạt động trong 3 phút
        • Được phê duyệt CE / FDA
        • Bảo vệ chống nước IP21
      • Thông số kỹ thuật:
        • Nguồn năng lượng: 4 pin alkaline AA 1.5V
        • Tuổi thọ pin: 200 phép đo
        • Kích thước máy: 141 (dài) x 121 (rộng) x 72 (cao) mm
        • Kích cỡ bao đo: S (nhỏ): 15 - 24 cm với ống dẫn khí 80 cm W (chiều rộng): 24 - 43 cm với ống dẫn khí 80 cm
        • Bộ nhớ: tối đa 400
        • Điều kiện hoạt động: 5°C ~ 40°C, độ ẩm tương đương 15 % ~ 93 %, 700 hPa ~ 1060 hPa
        • Điều kiện lưu kho: -25°C ~ 70°C, 10 % ~ 95 % độ ẩm tương đương
        • Ngõ vào nguồn: DC + 6 V / 1 A (tối đa) thông qua adapter nguồn
        • Dãy nhịp tim: 40 – 199 nhịp/phút
        • Dãy đo tâm thu: 60 mmHg – 255 mmHg
        • Dãy đo tâm trương: 30 mmHg – 195 mmHg
        • Dãy đo nhịp xung: 40 – 199 nhịp/phút
        • Áp suất lạm phát tối đa: 280 mmHg
        • Độ chính xác áp suất: ±3 mmHg hoặc ±2% phép đo
        • Độ chính xác nhịp xung: ±4% phép đo
        • Đơn vị đo: mmHg hoặc kPa