• vi
  • en
    • MÁY XÔNG KHÍ DUNG
    • Model: Clineb
    • Hãng sản xuất: CAMI
    • Nước sản xuất: Ý
    • Đạt tiêu chuẩn ISO 13485
    • Mô tả sản phẩm: 
      • Các tính năng kỹ thuật:
        • CLINEBmáy phun khí dung với máy nén vận hành bằng píttông hiệu suất cao
        • Có gắn bình phun chuyển đổi thành hạt bất kỳ loại thuốc nào.
        • Sản phẩm rất lý tưởng để sử dụng trong phòng khám hoặc bệnh viện.
        • Sản xuất với khung nhựa cách điện và nhiệt cao tuân theo các quy định mới nhất về an toàn châu Âu.
        • Máy nén khí piston không dầu có độ bền cao và được trang bị với máy phun sương HI-FLO đạt hiệu quả cao để đảm bảo phân phối thuốc nhanh chóng và chính xác.
        • Thiết bị được thiết kế cho việc sử dụng liên tục.
        • Được cung cấp áp lực kế khí ngõ ra và đèn chỉ báo nguồn.
        • Bơm pittông không dầu và không cần bảo dưỡng
        • Tốc độ phun dẫn khí tối đa: 16 lít/phút
        • Tốc độ phun khí dung với 4ml dung dịch: 0,50 ml/phút
      • Thông số kỹ thuật
        • Máy nén: Bơm pittông không dầu và không cần bảo dưỡng
        • Nguồn vào: 230V – 50Hz
        • Nguồn điện tiêu thụ: 184VA
        • Áp suất dòng khí thổi tối đa: 2.5bar – 36 psi – 250 kPa
        • Áp suất hoạt động: 1.30bar – 18.9 psi – 130 kPa
        • Tốc độ khí hoạt động: 5,2 lít/phút
        • Kích thước hạt phun: 3,25 mm (MMAD) (tuân theo tiêu chuẩn EN 13544-1)
        • Nồng độ hạt có thể hít sâu (<5mm) > 70%
        • Chu trình hoạt động: Liên tục
        • Mức độ ồn (tiêu chuẩn EN 13544-1): Khoảng 57 dBA
        • Trọng lượng: 2,20 kg
        • Kích thước (thân máy): 19 x 25 x 15 cm
    • MÁY XÔNG KHÍ DUNG
    • Model: Eolo
    • Hãng sản xuất: CAMI
    • Nước sản xuất: Ý
    • Đạt tiêu chuẩn ISO 13485
    • Mô tả sản phẩm: 
      • Các tính năng kỹ thuật:
        • Eolo được thiết kế tiện lợi cho chăm sóc tại nhà
        • Bơm pittông không dầu và không cần bảo dưỡng
        • Tốc độ phun dẫn khí tối đa: 14 lít/phút
        • Tốc độ phun khí dung với 4 ml dung dịch: 0.40 ml/phút
        • Chu trình hoạt động: liên tục
      • Thông số kỹ thuật
        • Cấp điện: 230V-50Hz hoặc 220V/50-60Hz
        • Tiêu thụ điện: 170VA
        • Áp suất tối đa: 2.5 bar   36 psi    250 kPa
        • Áp suất hoạt động: 1.1 bar   16 psi    110 kPa
        • Tốc độ khí hoạt động: 5.1 lít/ phút
        • Kích thước hạt phun: 2,44 mm (MMAD) (theo tiêu chuẩn EN-13544-1)
        • Nồng độ hạt có thể hít sâu (<5mm): >80%
        • Mức độ ồn (tiêu chuẩn EN 13544-1): Khoảng 55 dBA
        • Trọng lượng: 1,65 kg
        • Kích thước (máy chính): 14 x 22 x 12 cm
    • MÁY XÔNG KHÍ DUNG SIÊU ÂM
    • Model: Comfort 3000 KU-500
    • Hãng sản xuất: Koushin – Nhật
    • Nước sản xuất: Nhật
    • Đạt tiêu chuẩn ISO 13485
    • Mô tả sản phẩm: 
      • Các tính năng kỹ thuật:
        • Máy xông khí dung Comfort 3000 KU-500 là máy xông khí dung siêu âm mới mang lại sự thoải mái và độ bền cao.
        • Ngõ ra khí dung cao phù hợp việc điều trị y tế trong bệnh viện và chăm sóc sức khỏe tại nhà.
        • Các lỗi hay gặp đối với máy xông khí dung siêu âm đã được loại bỏ triệt để.
        • Điều khiển tốc độ 3 lưu lượng
        • Điều khiển tốc độ lưu thông phun khí dung
        • Hoạt động trên bảng điều khiển mặt trước máy
        • Hoạt động liên tục
      • Thông số kỹ thuật:
        • Bảng màn hình điều khiển: Ở mode tự chẩn đoán được tích hợp, các lỗi khi hoạt động có thể dễ dàng được phát hiện bằng các chữ số lỗi hiển thị trên bảng điều khiển.
        • Hiển thị các lỗi/cảnh báo: Thông báo người sử dụng các lỗi và cảnh báo về nước kích hoạt.Bảng điều khiển máy xông khí dung
        • Tần số siêu âm: 1.7MHz
        • Tốc độ phun khí dung tối đa: 3.5mL/phút (tại dung tích lưu lượng khí (Air Flow) mức 3, phun khí dung (Nebulization) mức 5;
        • Kích thước partial hạt phun: MMAD 5.5μm
        • Dung tích nước kích hoạt: 200mL
        • Tốc độ lưu thông khí tối đa: 16L/phút
        • Đồng hồ hẹn giờ: 1~30 phút. & liên tục.
        • Thiết bị an toàn: cảm biến mực nước, nắp quạt, cảm biến nhiệt
        • Màn hình hiện lỗi: mực nước kích hoạt thấp, nhiệt độ nước kích hoạt cao
        • Phụ kiện tiêu chuẩn và tùy chọn thêm:
    • ĐỒNG HỒ ĐO ÁP LỰC BÓNG CHÈN KHÍ QUẢN
    • Code: 54-07-000
    • Hãng sản xuất: VBM
    • Nước sản xuất: Đức
    • Mô tả sản phẩm: 
      • Các thông số kỹ thuật:
        • Mặt đồng hồ đo Ø68mm, có móc treo
        • Đồng hồ đo có 2 khu vực màu xanh lá:
          • Cho ống mở khí quản (22-32 cmH2O)
          • Cho ống đặt nội khí quản và mask khí quản (32-60 cmH2O)
    • ĐỒNG HỒ ĐO ÁP LỰC BÓNG CHÈN KHÍ QUẢN
    • Code: 54-05-000
    • Hãng sản xuất: VBM
    • Nước sản xuất: Đức
    • Mô tả sản phẩm: 
      • Các thông số kỹ thuật:
        • Mặt đồng hồ đo Ø68mm, có móc treo
    • ĐỒNG HỒ ĐO ÁP LỰC BÓNG CHÈN KHÍ QUẢN
    • Code: 54-04-000
    • Hãng sản xuất: VBM
    • Nước sản xuất: Đức
    • Mô tả sản phẩm: 
      • Các thông số kỹ thuật:
        • Mặt đồng hồ đo Ø50mm, có móc treo
    • BỘ VALI CẤP CỨU
    • Hãng sản xuất: Sanko - Nhật
    • Hãng phân phốiSharp Shin-Ei
    • Nước sản xuất: Nhật
    • Mô tả sản phẩm: 
      • Các tính năng kỹ thuật:
        • Lưu lượng kế kiểu quay sử dụng dễ dàng, ngay cả khi ambu được cài đặt theo chiều thẳng đứng.
        • Ống dẫn cung cấp ôxy đến đầu ambu (hô hấp nhân tạo) được gắn hoặc tháo ra dễ dàng.
        • Trọng lượng gọn nhẹ và độ bền cao.
        • Di chuyển nhanh chóng và dễ dàng trong trường hợp khẩn cấp.
    • Bộ điều chỉnh khí oxy và dịch hút âm cấp cứu bệnh nhân trên xe cứu thương
    • Hãng sản xuất: Acare
    • Nước sản xuất: Đài Loan
    • Mô tả sản phẩm: 
      • Các tính năng kỹ thuật:
        • Được thiết kế để sử dụng cho những bệnh nhân lớn hơn 40kg, những người cần sơ cứu, hút và / hoặc điều trị oxy.
        • Thiết bị chỉ có thể được sử dụng bởi nhân viên được đào tạo đúng cách, cung cấp cấp cứu kịp thời cho bệnh nhân trước khi bác sĩ đến một cách an toàn và hiệu quả.
        • Thiết bị chủ yếu được trang bị trên xe cứu thương với bình oxy hoặc có thể được kết nối với ngõ ra khí để sử dụng cấp cứu trong bệnh viện.
        • Áp suất ngõ vào: 45~70 psi
        • Van giảm áp: 60cmH2O
        • Cổng nối: 9/16” DISS
        • Lưu lượng: 40 lít/phút