- MÁY XÔNG KHÍ DUNG
- Model: Eolo
- Hãng sản xuất: CAMI
- Nước sản xuất: Ý
- Đạt tiêu chuẩn ISO 13485
- Mô tả sản phẩm:
- Các tính năng kỹ thuật:
- Eolo được thiết kế tiện lợi cho chăm sóc tại nhà
- Bơm pittông không dầu và không cần bảo dưỡng
- Tốc độ phun dẫn khí tối đa: 14 lít/phút
- Tốc độ phun khí dung với 4 ml dung dịch: 0.40 ml/phút
- Chu trình hoạt động: liên tục
- Thông số kỹ thuật
- Cấp điện: 230V-50Hz hoặc 220V/50-60Hz
- Tiêu thụ điện: 170VA
- Áp suất tối đa: 2.5 bar 36 psi 250 kPa
- Áp suất hoạt động: 1.1 bar 16 psi 110 kPa
- Tốc độ khí hoạt động: 5.1 lít/ phút
- Kích thước hạt phun: 2,44 mm (MMAD) (theo tiêu chuẩn EN-13544-1)
- Nồng độ hạt có thể hít sâu (<5mm): >80%
- Mức độ ồn (tiêu chuẩn EN 13544-1): Khoảng 55 dBA
- Trọng lượng: 1,65 kg
- Kích thước (máy chính): 14 x 22 x 12 cm
- Các tính năng kỹ thuật:
-
-
- MÁY XÔNG KHÍ DUNG SIÊU ÂM
- Model: Comfort 3000 KU-500
- Hãng sản xuất: Koushin – Nhật
- Nước sản xuất: Nhật
- Đạt tiêu chuẩn ISO 13485
- Mô tả sản phẩm:
- Các tính năng kỹ thuật:
- Máy xông khí dung Comfort 3000 KU-500 là máy xông khí dung siêu âm mới mang lại sự thoải mái và độ bền cao.
- Ngõ ra khí dung cao phù hợp việc điều trị y tế trong bệnh viện và chăm sóc sức khỏe tại nhà.
- Các lỗi hay gặp đối với máy xông khí dung siêu âm đã được loại bỏ triệt để.
- Điều khiển tốc độ 3 lưu lượng
- Điều khiển tốc độ lưu thông phun khí dung
- Hoạt động trên bảng điều khiển mặt trước máy
- Hoạt động liên tục
- Thông số kỹ thuật:
- Bảng màn hình điều khiển: Ở mode tự chẩn đoán được tích hợp, các lỗi khi hoạt động có thể dễ dàng được phát hiện bằng các chữ số lỗi hiển thị trên bảng điều khiển.
- Hiển thị các lỗi/cảnh báo: Thông báo người sử dụng các lỗi và cảnh báo về nước kích hoạt.
- Tần số siêu âm: 1.7MHz
- Tốc độ phun khí dung tối đa: 3.5mL/phút (tại dung tích lưu lượng khí (Air Flow) mức 3, phun khí dung (Nebulization) mức 5;
- Kích thước partial hạt phun: MMAD 5.5μm
- Dung tích nước kích hoạt: 200mL
- Tốc độ lưu thông khí tối đa: 16L/phút
- Đồng hồ hẹn giờ: 1~30 phút. & liên tục.
- Thiết bị an toàn: cảm biến mực nước, nắp quạt, cảm biến nhiệt
- Màn hình hiện lỗi: mực nước kích hoạt thấp, nhiệt độ nước kích hoạt cao
- Phụ kiện tiêu chuẩn và tùy chọn thêm:
- Các tính năng kỹ thuật:
-
- MÁY ĐIỆN TIM KỸ THUẬT SỐ 3 KÊNH
- Model: NeuCardio E3
- Hãng sản xuất: NewTech Medical Limited
- Nước sản xuất: Trung Quốc
- Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, EC Certificate
- Mô tả sản phẩm:
- Các tính năng kỹ thuật:
- Trọng lượng nhẹ khoảng 1.3 kg
- Màn hình LCD 5.0 inch có độ phân giải cao.
- Pin lithium có thể sạc nhiều lần, lên đến 4 giờ làm việc liên tục.
- Cổng ngoại vi: USB, cổng LAN
- Chương trình phân tích ECG được chứng thực bởi CSE/AHA/MIT
- Công nghệ lọc nhiễu kỹ thuật số hoàn chỉnh và lọc nhiễu tự thích ứng
- Lên đến 300 giây phân tích nhịp, dễ dàng hơn trong phân tích loạn nhịp tim
- Áp dụng codes chương trình phân tích kết quả đo tham chiếu Minnesota mới nhất
- Phím tắt chức năng “một lần chạm”
- Hướng dẫn vận hành trên màn hình để kiểm tra các quy trình điện tim
- Âm báo nhắc nhở và báo động trực quan khi không có giấy in, khởi động, bị nhiễu, vv
- Hỗ trợ cài đặt chung cho các tình huống khác nhau
- 3 kiểu định dạng báo cáo: báo cáo đơn giản, báo cáo nhịp trung bình và thủ công
- Khả năng lưu trữ dữ liệu lớn, lên đến 3000 files
- Bộ kit gồm phần mềm quản lý dữ liệu đo ECG của bệnh nhân và cáp kết nối lên máy tính (tùy chọn thêm).
- 12 đạo trình tiêu chuẩn, thu nhận tín hiệu đồng thời: I, II, III, aVR, aVL, aVF, V1, V2, V3, V4, V5, V6.
- Giấy ghi: 80mm (giấy cuộn).
- Các tính năng kỹ thuật:
-
- MÁY ĐIỆN TIM KỸ THUẬT SỐ 3 KÊNH
- Model: NeuCardio E3pro
- Hãng sản xuất: NewTech Medical Limited
- Nước sản xuất: Trung Quốc
- Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, EC Certificate
- Mô tả sản phẩm:
- Các tính năng kỹ thuật:
- Màn hình TFT LCD 7-inch độ phân giải cao, nghiêng 15o cho phép quan sát dễ dàng
- Bàn phím chữ và số bằng silicon với các phím tắt, hoạt động hiệu quả
- Giao diện và menu mới, sắp xếp công việc hợp lý
- Nhắc nhở bằng giọng nói và cảnh báo hình ảnh khi sút điện cực, tiếng ồn v.v.
- Màn hình đường lưới nền 1:1 giúp quan sát dễ dàng
- Lên đến 300 giây của các sóng dừng
- Lên đến 300 giây phân tích nhịp
- Lưu trữ lên 1500 files
- Giấy in nhiệt 80nm, cả giấy cuộn và xấp
- Pin lithium tích hợp, dạng sạc, cho phép 2.5 giờ làm việc liên tục
- Phần mềm quản lý ECG (option)
- Đạo trình tiêu chuẩn: 12 đạo trình tiêu chuẩn
- Bộ lọc: Lọc nhiễu AC, lọc baseline, nhiễu cơ học EMG
- Các tính năng kỹ thuật:
-
- NỒI HẤP TIỆT TRÙNG 16 LÍT
- Model: SA-232
- Hãng sản xuất: Sturdy Industrial Co., Ltd
- Nước sản xuất: Đài Loan
- Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE certificate
- Mô tả sản phẩm:
- Các tính năng kỹ thuật:
- Nồi hấp tiệt trùng Poleax Series được thiết kế với cấu trúc gồm cơ khí truyền thống và bộ vi xử lý điều khiển. Với 2 tính năng kỹ thuật cho các điểm thuận lợi như tiết kiệm điện, tiết kiệm nước và giảm chi phí bảo trì. Bảng điều khiển được thiết kế với các điều khiển đơn giản cho các nhiệm vụ khử trùng cơ bản.
- Bảng điều khiển EZ
- Bảo trì EZ
- Bảo vệ quá nhiệt
- Bảo vệ quá tải áp suất
- Van an toàn áp suất
- Nồi hấp tiệt trùng Poleax Series được thiết kế với cấu trúc gồm cơ khí truyền thống và bộ vi xử lý điều khiển. Với 2 tính năng kỹ thuật cho các điểm thuận lợi như tiết kiệm điện, tiết kiệm nước và giảm chi phí bảo trì. Bảng điều khiển được thiết kế với các điều khiển đơn giản cho các nhiệm vụ khử trùng cơ bản.
- Các thông số kỹ thuật:
- Kích thước tổng thể/mm: 600 (sâu) x 335 (rộng) x 430 (cao)
- Dung tích buồng: 16 lít
- Kết cấu: Buồng và cửa: Thép không gỉ #304
- Kích thước tổng thể/mm: 335 (rộng) x 430 (cao) x 510 (ngang)
- Điện áp: 230V
- Bộ gia nhiệt: 1400W
- Trọng lượng: 15.5 kg
- Hệ thống châm nước: Điều khiển bằng tay
- Nguồn nước tiêu thụ/ chu kỳ tiệt trùng: 350-400 cc
- Lựa chọn nhiệt độ tiệt trùng: 1260C
- Thời gian tiệt trùng tùy chọn: 18, 33 phút
- Chỉ báo tiệt trùng: Đồng hồ
- Chỉ báo áp suất: Đồng hồ
- Đèn chỉ báo nguồn: Có
- Tiệt trùng chất lỏng: Có
- Đèn chỉ báo tiến độ (bar hoặc đèn): Có
- Chọn lựa chương trình tiệt trùng: Có
- Các tính năng kỹ thuật:
- Xem video hướng dẫn sử dụng nồi hấp tiệt trùng SA-232:
- Download Hình Ảnh
-
- NỒI HẤP TIỆT TRÙNG 24 LÍT
- Model: SA-252F
- Hãng sản xuất: Sturdy Industrial Co., Ltd
- Nước sản xuất: Đài Loan
- Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE certificate
- Mô tả sản phẩm:
- Giới thiệu nồi hấp 24 lít SA-252F:
- Nồi hấp tiệt trùng SA-252F được thiết kế với bảng điều kiển đơn giản, dễ sử dụng.
- Cho phép hẹn thời gian tiệt trùng
- Hệ thống điều khiển áp suất cơ
- Bảo vệ quá tải áp suất
- Khóa cửa áp suất tự động
- Phạm vi sử dụng rộng rãi: Nồi hấp tiệt trùng SA-252F cung cấp nhiệt độ tiệt trùng: 1180C – 1340C rất thích hợp để tiệt trùng các vật liệu đóng gói/ không đóng gói, chất lỏng… Được sử dụng rộng rãi trong bệnh viện, phòng khám và phòng thí nghiệm.
- Bảo vệ quá nhiệt (mực nước thấp): Khi lượng nước trong nồi hấp không đủ mức cho phép, đèn sẽ sáng và phát tiếng còi báo hiệu, đồng thời ngưng tất cả các chức năng đang hoạt động của nồi
- Các thông số kỹ thuật:
- Kích thước tổng thể/mm: 630 (sâu) x 540 (rộng) x 450 (cao)
- Kết cấu: Buồng và cửa: Thép không gỉ #304
- Tổng trọng lượng: 45 kg
- Kích thước buồng/ mm: 260 (đường kính) x 450 (độ sâu)
- Dung tích buồng: 24 lít
- Dung tích thùng chứa nước: 4200 cc
- Nguồn nước tiêu thụ/ chu kỳ: 300 cc
- Công suất cung cấp: 230 V / 50~60Hz
- Công suất tiêu thụ: 2063W / 9A , Bộ gia nhiệt 1800W; Bộ gia nhiệt sấy khô 263W
- Giới thiệu nồi hấp 24 lít SA-252F:
- Tham khảo video hướng dẫn sử dụng:
- Download Hình Ảnh
-
- NỒI HẤP TIỆT TRÙNG TỰ ĐỘNG
- Model: SA-300H
- Hãng sản xuất: Sturdy Industrial Co., Ltd
- Nước sản xuất: Đài Loan
- Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE cerificate
- Mô tả sản phẩm:
- Các tính năng kỹ thuật:
- Phạm vi sử dụng rộng rãi: Nồi hấp tiệt trùng SA-300H cung cấp nhiệt độ tiệt trùng: 1180C – 1340C rất thích hợp để tiệt trùng các vật liệu đóng gói/ không đóng gói, chất lỏng… Được sử dụng rộng rãi trong bệnh viện, phòng khám và phòng thí nghiệm.
- Bảo vệ quá nhiệt (mực nước thấp): Khi lượng nước trong nồi hấp không đủ mức cho phép, đèn sẽ sáng và phát tiếng còi báo hiệu, đồng thời ngưng tất cả các chức năng đang hoạt động của nồi
- Các thông số kỹ thuật:
- Kích thước tổng thể/mm: 740(sâu) x 600 (rộng) x 470 (cao)
- Kết cấu: Buồng và cửa: Thép không gỉ #304
- Tổng trọng lượng: 51 kg
- Kích thước buồng/ mm: 300 (đường kính) x 570 (độ sâu)
- Dung tích buồng: 40 lít
- Dung tích thùng chứa nước: 7000 cc
- Nguồn nước tiêu thụ/ chu kỳ: 600 cc
- Công suất cung cấp: 230 V / 50~60Hz
- Công suất tiêu thụ: 2735W / 12A , Bộ gia nhiệt 2300W; Bộ gia nhiệt sấy khô 435W
- Các tính năng kỹ thuật:
- Hướng dẫn sử dụng nồi hấp SA-300H
-
- NỒI HẤP TIỆT TRÙNG TỰ ĐỘNG
- Model: SA-300VF
- Hãng sản xuất: Sturdy Industrial Co., Ltd
- Nước sản xuất: Đài Loan
- Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, EC Certificate
- Mô tả sản phẩm:
- Các tính năng kỹ thuật:
- Phạm vi sử dụng rộng rãi: “FALCON” cung cấp nhiệt độ tiệt trùng: 1180C – 1340C rất thích hợp để tiệt trùng các vật liệu đóng gói/ không đóng gói, dụng cụ, chất lỏng (tùy chọn)… Được sử dụng rộng rãi trong bệnh viện, phòng khám và phòng thí nghiệm.
- Bảo vệ quá nhiệt (mực nước thấp): Khi lượng nước trong nồi hấp không đủ mức cho phép, đèn sẽ báo hiệu “LOW WATER” và đồng thời ngưng tất cả các chức năng đang hoạt động của nồi hấp.
- Các thông số kỹ thuật:
- Kích thước tổng thể/mm: 450(sâu)x 600 (rộng) x 1090 (cao)
- Kết cấu: Buồng và cửa: Thép không gỉ #304
- Tổng trọng lượng: 72 kg
- Kích thước buồng/ mm: 300 (đường kính) x 710 (độ sâu)
- Dung tích buồng: 50 lít
- Nguồn nước tiêu thụ/ chu kỳ: 1000 ~ 1200 cc
- Công suất cung cấp: 230 V / 50~60Hz
- Công suất tiêu thụ: 3100W / 13.5A , Bộ gia nhiệt 2300W; Bộ gia nhiệt sấy khô 800W
- Các tính năng kỹ thuật:
-
- TỦ SẤY TIỆT TRÙNG KHÔ
- Model: YCO – N01 (Analog)
- Hãng sản xuất: Gemmy
- Nước sản xuất: Đài Loan
- Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, ISO 9001, EC Certificate
- Mô tả sản phẩm:
- Các tính năng kỹ thuật:
- Tủ sấy tiệt trùng khô của Gemmy được thiết kế nhằm đáp ứng các ứng dụng tổng quát như để nướng, sấy khô, điều nhiệt, nung sơ bộ, lưu hóa cho việc phân tích trạng thái khô, nghiên cứu khả năng dung nạp hóa chất, sấy khô các dụng cụ bằng thủy tinh, tiệt trùng khô các dụng cụ…
- Toàn bộ thiết bị có kết cấu vách đôi giúp giữ nhiệt tốt và độ bền cao.
- Cách nhiệt bằng sợi thủy tinh gia nhiệt nhằm ngăn tránh tổn hao nhiệt và tăng cường hiệu quả tối đa
- Các thông số kỹ thuật:
- Buồng đun: Thép không ghỉ SUS#304
- Dãi nhiệt độ xung quanh: +5 – 2500C
- Hệ thống điều khiển: Analog
- Điều khiển nhiệt độ: Bộ điều nhiệt EGO
- Hiển thị nhiệt độ: Nhiệt kế thủy ngân
- Cảm biến: Thủy lực
- Linh kiện tiêu chuẩn: 2 kệ bằng thép không gỉ
- Dung tích (lít): 16L, 34 L, 53 L. 75 L, 110 L
- Các tính năng kỹ thuật:
-
- TỦ SẤY TIỆT TRÙNG KHÔ
- Model: YCO – N01 (Digital)
- Hãng sản xuất: Gemmy
- Nước sản xuất: Đài Loan
- Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, ISO 9001, EC Certificate
- Mô tả sản phẩm:
- Các tính năng kỹ thuật:
- Tủ sấy tiệt trùng khô của Gemmy được thiết kế nhằm đáp ứng các ứng dụng tổng quát như để nướng, sấy khô, điều nhiệt, nung sơ bộ, lưu hóa cho việc phân tích trạng thái khô, nghiên cứu khả năng dung nạp hóa chất, sấy khô các dụng cụ bằng thủy tinh, tiệt trùng khô các dụng cụ…
- Toàn bộ thiết bị có kết cấu vách đôi giúp giữ nhiệt tốt và độ bền cao.
- Các thông số kỹ thuật:
- Buồng đun: Thép không ghỉ SUS#304
- Dãi nhiệt độ xung quanh: +5 – 2500C
- Hệ thống điều khiển: Bộ vi xử lý
- Điều khiển nhiệt độ: PID
- Hiển thị nhiệt độ: LED kỹ thuật số
- Cảm biến: Kiểu “K”
- Linh kiện tiêu chuẩn: 2 kệ bằng thép không gỉ, có thể điều chỉnh
- Dung tích (lít): 16L, 34 L, 53 L. 75 L, 110 L
- Các tính năng kỹ thuật:
-
- TỦ SẤY TIỆT TRÙNG KHÔ
- Model: YCO – 010 (Microprocessor)
- Hãng sản xuất: Gemmy
- Nước sản xuất: Đài Loan
- Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, ISO 9001, EC Certificate
- Mô tả sản phẩm:
- Các tính năng kỹ thuật:
- Tủ sấy tiệt trùng khô của Gemmy được thiết kế nhằm đáp ứng các ứng dụng tổng quát như để nướng, sấy khô, điều nhiệt, nung sơ bộ, lưu hóa cho việc phân tích trạng thái khô, nghiên cứu khả năng dung nạp hóa chất, sấy khô các dụng cụ bằng thủy tinh, tiệt trùng khô các dụng cụ…
- Toàn bộ thiết bị có kết cấu vách đôi giúp giữ nhiệt tốt và độ bền cao.
- Các thông số kỹ thuật:
- Buồng đun: Thép không ghỉ SUS#304
- Dãi nhiệt độ xung quanh: +5 – 2500C
- Hệ thống điều khiển: Bộ vi xử lý
- Điều khiển nhiệt độ: PID
- Hiển thị nhiệt độ: LED kỹ thuật số
- Cảm biến: Kiểu “K”
- Linh kiện tiêu chuẩn: 2 kệ bằng thép không gỉ, có thể điều chỉnh
- Dung tích (lít): 16L, 36 L, 57 L. 75 L, 110 L
- Các tính năng kỹ thuật:
-
- ĐÈN SOI CHÍCH VEN
- Model: ASTODIA
- Hãng sản xuất: Stihler
- Nước sản xuất: Đức
- Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, EC certificate
- Mô tả sản phẩm:
- Các tính năng kỹ thuật:
- ASTODIA cho phép việc tìm kiếm các vị trí tĩnh mạch dễ dàng hơn.
- ASTODIA cũng có thể xác định các cấu trúc chứa đầy khí hoặc chất lỏng sâu dưới bề mặt da.
- ASTODIA đặc biệt thích hợp cho các bệnh nhân nhi, và các trẻ sơ sinh hoặc trẻ sinh non. Mạch tĩnh mạch và động mạch có thể được nhìn thấy rất rõ.
- ASTODIA có đèn LED công suất cao màu đỏ và màu cam trang bị với dimmer chỉnh độ sáng.
- Các tính năng kỹ thuật:
- Lịch sử
Phương pháp soi qua (transillumination) (TI) hoặc soi thấu quang (diaphanoscopy) trong lĩnh vực nhi khoa lần đầu tiên được đề cập đến cho các chẩn đoán của bệnh tràn dịch não trong những năm sáu mươi của thế kỷ trước. Trong những thập kỷ sau, phương pháp này đã được áp dụng cho việc xác định nhanh chóng tràn khí màng phổi và màng bụng và cho chẩn đoán tràn dịch màng tinh hoàn trong giai đoạn sơ sinh. Năm 1975, Kuhn và những người khác đã mô tả những lợi ích của TI để phát hiện các tĩnh mạch lần đầu tiên. Sau đó, các đánh giá tiếp theo kết nối với đâm chọc động mạch. Các thiết bị giống như hình ngọn đuốc bỏ túi (soi tai, v.v.) được bổ sung bằng nguồn ánh sáng lạnh với các loại cáp ánh sáng sợi quang. Trong thời gian qua, các điốt phát sáng (LED) đã được thêm vào.
Kết quả Lần đầu tiên, chúng tôi giới thiệu sản phẩm mới ASTODIA (công ty Stihler Electronic, Stuttgart; www.stihlerelectronic.de) mà chúng tôi đã phát triển trên nền tảng kinh nghiệm của chúng tôi. Sản phẩm bao gồm hai đèn LED màu sắc khác nhau, có thể chọn, điều chỉnh ánh sáng (đỏ và vàng). Hơn nữa, thiết bị nhỏ gọn, dễ vận chuyển, có thể sạc, có thể được khử trùng tốt, và nếu đóng gói vô trùng, cũng sẽ thích hợp cho các ứng dụng của ống thông trung tâm. Các phép đo nhiệt dưới da thông qua TI và xử lý lâm sàng không đưa ra bất cứ dấu hiệu căng nhiệt bởi vì, trong trường hợp cường độ ánh sáng cao được chọn, một mạch an toàn giới hạn thời gian cho các cấp độ lựa chọn và sẽ làm giảm nó đi.
Kết luận Do việc áp dụng cải tiến của thiết bị mới trong kết nối với đào tạo hợp lý, TI có thể được sử dụng như phương pháp thường ngày tại các khu săn sóc đặc biệt thường xuyên hơn so với trước đây. Đặc biệt là trong trường hợp điều kiện các tĩnh mạch khó tìm trên trẻ sinh non nhỏ, thì đây sẽ là một đóng góp để điều trị cẩn thận. - Download Hình Ảnh
-
- AMBU THỔI NGẠT SILICON NGƯỜI LỚN
- Model: HS-9288AP
- Hãng sản xuất: Sturdy
- Nước sản xuất: Đài Loan
- Sản phẩm bao gồm:
- 01 Bóp bóng bằng silicon
- 01 Mặt nạ bằng silicon số # 5
- 01 Túi trộn khí Oxy bằng PVC 2.500ml
- 01 Dây dẫn Oxy 200cm
- 01 Bộ Air way cỡ số 80, 90, 100mm
-
- AMBU THỔI NGẠT SILICON TRẺ EM
- Model: HS-9976AP
- Hãng sản xuất: Sturdy
- Nước sản xuất: Đài Loan
- Sản phẩm bao gồm:
- 01 Bóp bóng bằng silicon
- 01 Mặt nạ bằng silicon số # 3
- 01 Túi trộn khí Oxy bằng PVC 2.500ml
- 01 Dây dẫn Oxy 200cm
- 01 Bộ Air way cỡ số 60, 70, 80mm
-
- AMBU THỔI NGẠT SILICON TRẺ SƠ SINH
- Model: HS-9788AP
- Hãng sản xuất: Sturdy – Đài Loan
- Sản phẩm bao gồm:
- 01 Bóp bóng bằng silicon
- 01 Mặt nạ bằng silicon số # 0
- 01 Túi trộn khí Oxy bằng PVC 600ml
- 01 Dây dẫn Oxy 200cm
- 01 Bộ Air way cỡ số 40, 50, 60mm
-
- BAO ĐO HUYẾT ÁP 1 ỐNG DÂY
- Nước sản xuất: Trung Quốc
- Mô tả sản phẩm:
- Kích thước: 6 đến 11cm
- Kích thước: 10 đến 19cm
- Kích thước: 18 đến 26cm
- Kích thước: 25 đến 35cm
- Tham khảo bao đo huyết áp Riester
-
- BAO ĐO HUYẾT ÁP RIESTER
- Hãng sản xuất: Rudolf Riester GmbH – Đức
- Mô tả sản phẩm:
- Adult size 54,5 x 14,5 cm, 1 tube, 2 tubes, twin tube
- Small adult size 42 x 13 cm, 1 tube, 2 tubes
- Obese size 70 x 15 cm, 1 tube, 2 tubes
- Thigh size 70 x 22 cm, 1 tube, 2 tubes
- Thigh size 100 x 26 cm, 1 tube, 2 tubes
- Child size 35,5 x 10 cm, 1 tube, 2 tubes
- Infant size 23 x 7,5 cm, 1 tube, 2 tubes
- Newborn size 15,5 x 5 cm, 1 tube, 2 tubes
- Tham khảo bao đo huyết áp 1 ống dây
- Download Hình Ảnh
-
- BÌNH TẠO ẨM OXY
- Model: HM-005
- Hãng sản xuất: Morris – Đài Loan
- Mô tả sản phẩm:
- Các tính năng kỹ thuật:
- Thân bình bằng polyethylene, dung tích 200ml
- Nắp bình bằng polycarbonate rất bền
- Kích thước ren: 9/6” x 18N
- Màu xanh lá
- Dùng nhiều lần
- Các tính năng kỹ thuật:
-
- BÌNH TẠO ẨM OXY
- Model: HM-006
- Hãng sản xuất: Morris – Đài Loan
- Mô tả sản phẩm:
- Các tính năng kỹ thuật:
- Thân bình bằng polyethylene, dung tích 150ml
- Nắp bình bằng polycarbonate rất bền
- Kích thước ren: 9/6”x18N
- Màu xanh lá
- Dùng nhiều lần
- Các tính năng kỹ thuật:
-
- BÌNH TẠO ẨM OXY
- Model: AH-01
- Hãng sản xuất: Acare – Đài Loan
- Mô tả sản phẩm:
- Các tính năng kỹ thuật:
- Dung tích 150ml
- Nắp bình bằng nhôm, rất bền
- Sử dụng nhiều lần
- Các tính năng kỹ thuật:
-
- BÌNH TẠO ẨM OXY
- Model: AH-02
- Hãng sản xuất: Acare – Đài Loan
- Mô tả sản phẩm:
- Các tính năng kỹ thuật:
- Dung tích 200ml
- Vỏ bình bằng nhựa Polyethylene
- Sử dụng nhiều lần
- Các tính năng kỹ thuật:
-
- CẢM BIẾN ĐO SpO2
- Hãng sản xuất: GREATMADE
- Nước sản xuất: Trung Quốc
- Mô tả sản phẩm:
- Quý khách hàng vui lòng liên hệ: 028 3864 7080 để được tư vấn lựa chọn sản phẩm
-
1 Dây cảm biến người lớn 3F finger clip SpO2 sensor, 6pin, redel Male, 1 cựa 2 Dây cảm biến SpO2 người lớn, Monitor Andromeda, 6pin, redel Male, L=3m 3 Dây cảm biến người lớn BCI finger clip SpO2 sensor, 7pin, redel Male, L=3m 4 Dây cảm biến người lớn BCI finger clip SpO2 sensor, 7pin, redel Male, L=3m 5 Dây cảm biến trẻ em BCI finger clip SpO2 sensor, 7pin, redel Male, L=3m 6 Dây cảm biến người lớn BCI finger clip SpO2 sensor, DB9, Male, L=1m 7 Dây cảm biến người lớn BCI finger clip SpO2 sensor, DB9, Male, L=1m 8 Dây cảm biến người lớn BCI finger clip SpO2 sensor, DB9, Male, L=1m 9 Dây cảm biến người lớn BCI finger clip SpO2 sensor, DB9, Male, L=1m 10 Dây cảm biến người lớn BCI, Silicon SpO2 sensor, DB9, Male, L=1m 11 Dây cảm biến người lớn BCI finger clip SpO2 sensor, DB9, Male, L=3m 12 Dây cảm biến trẻ em BCI finger clip SpO2 sensor, DB9, L=1m 13 Dây cảm biến trẻ em BCI finger clip SpO2 sensor, DB9, L=1m 14 Dây cảm biến trẻ em/sơ sinh BCI wrap SpO2 sensor, DB9, Male, L=1m 15 Dây cảm biến người lớn/sơ sinh BCI SpO2 sensor, DB9, Male, FOAM, L=2m 16 Dây cảm biến trẻ em/sơ sinh BCI wrap SpO2 sensor, DB9, Male, L=1m 17 Dây cảm biến trẻ em/sơ sinh BCI wrap SpO2 sensor, DB9, Male, L=3m 18 Dây cảm biến trẻ em/sơ sinh BCI wrap SpO2 sensor, DB9, Male, L=3m, dây silicon tháo rời được 19 Dây cảm biến SpO2 trẻ em/sơ sinh BCI, dạng vải quấn, DB9, Male, L=2m 20 Dây cảm biến SpO2 trẻ em/sơ sinh BCI, dạng vải quấn, DB9, Male, L=2m ... ...
-
- GIẤY ĐIỆN TIM
- Hãng sản xuất: Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd.
- Nước sản xuất: Trung Quốc
- Đạt tiêu chuẩn ISO 9001, ISO 13485, CE certificate
- Mô tả sản phẩm:
- Kích thước bao gồm:
-
STT Tên mặt hàng Kích thước (mm*m) (mm*mm*tờ) Đơn vị tính 1 Giấy điện tim 1 cần (5 cuộn trong hộp) 50 * 30 Cuộn 2 Giấy điện tim 1 cần (sọc cam) 50 * 30 Cuộn 3 Giấy điện tim Macquerie CT 100 (sọc xanh) 57 * 15 Cuộn 4 Giấy điện tim Gima (sọc đỏ) 58 * 20 Cuộn 5 Giấy điện tim 3 cần Progetti EPG PLUS, EPG 1/3 (sọc đỏ) 60 * 30 Cuộn 6 Giấy điện tim 3 cần Nihon Koden, Fukuda Denshi, Newtech 1503-Neu Cardio E3, … (sọc cam) 63 * 30 Cuộn 7 Giấy điện tim Innomed G-80,BTS-310, New Tech 3105B, Edan SE-3, Suzuken Cardico 306 (sọc đỏ) 80 * 20 Cuộn 8 Giấy điện tim Progetti, EPGP6 View (sọc đỏ) 110 * 20 Cuộn 9 Giấy điện tim Nihon Koden FQW110-2-150 (không sọc) 110 * 30 Cuộn 10 Giấy điện tim Kenz-Suzuken Cardico 601 & Ergorec (sọc đỏ) 112 * 27 Cuộn 11 Giấy điện tim 3 cần Dr. Lee, 310B (sọc cam) 118 * 30 Cuộn 12 Giấy điện tim Cardioline ar-1200adv (sọc xanh) 120 * 20 Cuộn 13 Giấy điện tim Cardiorapid K36 (sọc đỏ) 120 * 30 Cuộn 14 Giấy điện tim Cardiorapid K300P (sọc đỏ) 130 * 25 Cuộn 15 Giấy điện tim Nihon Koden RQW 145-3 (sọc đỏ) 145 * 30 Cuộn 16 Giấy điện tim NihonKoden RQS 145-3 (sọc đỏ, chia 3 đường sọc) 145 * 30 Cuộn 17 Giấy điện tim Nihon Koden RQS 210-3 (sọc cam) 210 * 30 Cuộn 18 Giấy điện tim Mortara ELI-230 (sọc cam) 210 * 30 Cuộn 19 Giấy điện tim Bionet Cardiocare 2000/3000 (sọc đỏ) 215 * 30 Cuộn 20 Giấy điện tim 1 cần Nihon Koden FQW 50-3-100 (giấy trắng không sọc) 50 * 100 * 300 Xấp 21 Giấy điện tim 1 cần Nihon Koden FQS 50-3-100 (sọc đỏ) 50 * 100 * 300 Xấp 22 Giấy điện tim Cardiorapid K-130B (sọc đỏ) 60 * 75 * 250 Xấp 23 Giấy điện tim 2-3 cần Fukuda ME 063F30-H03 (sọc cam) 63 * 100 * 300 Xấp 24 Giấy điện tim Schiller AT3 (sọc xanh) 70 * 100 * 200 Xấp 25 Giấy điện tim Schiller AT 101 80 * 70 * 315 Xấp 26 Giấy điện tim GE/Marquette, MAC 400 80 * 90 * 400 Xấp 27 Giấy điện tim GE/Marquette-MicroSmart MC 90 * 90 * 360 Xấp 28 Giấy điện tim GE/Marquette MAC 500 (sọc đỏ) 90 * 90 * 400 Xấp 29 Giấy điện tim Schiller AT1 (sọc đỏ) 90 * 90 * 400 Xấp 30 Giấy điện tim Eclipe 4-Eclipe 400 Burdick-Siemens 106 * 140 * 200 Xấp 31 Giấy điện tim Mortara Eli 150 #9100-028-50 108 * 140 * 200 Xấp 32 Giấy điện tim 6 cần Nihon Koden FQW110-2-140 (giấy trắng không sọc) 110 * 140 * 200 Xấp 33 Giấy điện tim 6 cần Fukuda Denshi FX 7202, Edan SE-601 (sọc đỏ) 110 * 140 * 200 Xấp 34 Giấy điện tim 6 cần Nihon Koden FQW110-3-150 (giấy trắng không sọc) 110 *150 * 200 Xấp 35 Giấy điện tim Ken-Cardio 302 112 * 90 * 300 Xấp 36 Giấy điện tim Kenz-Suzuken Cardioline Delta 3 Plus (sọc đỏ) 112 * 100 * 300 Xấp 37 Giấy điện tim Innomed, Heart Screen 112 (sọc đỏ) 112 * 150 * 300 Xấp 38 Giấy điện tim Welch Allyn, CP50 (sọc đỏ) 114 * 70 * 250 Xấp 39 Giấy điện tim Cardioline ar1200adv 120 * 100 * 300 Xấp 40 Giấy điện tim 6 cần Fukuda ME 145F60-H05 (máy C300BX, C320) (sọc cam) 145 * 150 * 400 Xấp 41 Giấy điện tim Newtech/Biocare Neu Cardio E12 (sọc cam) 210 * 140 * 200 Xấp 42 Giấy diện tim Schiller AT10Plus (sọc cam) 210 * 140 * 250 Xấp 43 Giấy điện tim 12 cần Fukuda ME 210F60-H05 (sọc cam) 210 * 150 * 400 Xấp 44 Giấy điện tim Welch Allyn, CP 100 (sọc đỏ) 210 * 280 * 200 Xấp 45 Giấy điện tim Mortara ELI 230 (sọc đỏ) 210 * 280 * 200 Xấp 46 Giấy điện tim Schiller AT-2 (sọc đỏ) 210 * 280 * 215 Xấp 47 Giấy điện tim gắng sức GE Marquette 9402-021 210 * 280 * 300 Xấp 48 Giấy điện tim GC, Marquette Mac 1200 (sọc đỏ) 210 * 295 * 300 Xấp 49 Giấy điện tim gắng sức NihonKoden FQW 210-10-295 (giấy trắng không sọc dùng cho máy ECG 9000) 210 * 295 * 333 Xấp 50 Giấy điện tim Hewlett Packard M2483A (sọc đỏ) 210 * 300 * 200 Xấp 51 Giấy điện tim Kenz-Suzuken Cardico 1210 (sọc đỏ) 210 * 300 * 200 Xấp 52 Giấy điện tim Mortara ED14 (sọc đỏ) 210 * 300 * 300 Xấp 53 Giấy điện tim Hewlett Packard M2481A - 1707A (sọc đỏ) 215 * 280 * 200 Xấp 54 Giấy điện tim GE, Marquette MAC 1200 (sọc đỏ) 215 * 280 * 300 Xấp ... ... ... ...
-
- GIẤY MONITOR SẢN KHOA
- Hãng sản xuất: Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd.
- Nước sản xuất: Trung Quốc
- Đạt tiêu chuẩn ISO 9001, ISO 13485, CE certificate
- Kích thước bao gồm:
-
STT Tên mặt hàng Kích thước (mm*m) (mm*mm*tờ) Đơn vị tính 1 Giấy monitor sản khoa Bionics BFM-900 114 * 30 Cuộn 2 Giấy monitor sản khoa Bistos, ATM BT-300, FM-1 (FS130) 120 * 30 Cuộn 3 Giấy monitor sản khoa Corometrics 145, AAO 4483 (sọc đỏ) 140 * 30 Cuộn 4 Giấy monitor sản khoa Bionet, FC 1400 152 * 30 Cuộn 5 Giấy monitor sản khoa Bionet, FC 700 215 * 30 Cuộn 6 Giấy monitor sản khoa Seward 100 * 100 * 200 Xấp 7 Giấy monitor sản khoa Goldway UT-3000A (sọc đỏ) 112 * 100 * 150 Xấp 8 Giấy monitor sản khoa Biosys/Bionics IFM 500 100 * 120 * 250 (120 * 120 * 250) Xấp 9 Giấy monitor sản khoa EDAN, Cadence II, MFM-809 112 * 90 * 150 Xấp 10 Giấy monitor sản khoa FETATRACK 310 112 * 100 * 150 Xấp 11 Giấy monitor sản khoa Biosys/Bionics BFM 800 112 * 120 * 250 Xấp 12 Giấy monitor sản khoa Biosys/Bionics IFM 500 120 * 120 * 250 Xấp 13 Giấy monitor sản khoa Bistos BT-300, FS130-120-30R-01 130 * 120 * 300 Xấp 14 Giấy monitor sản khoa Sonicaid Meridian 800, 8400-8003 (không sọc) 143 * 150 * 300 Xấp 15 Giấy monitor sản khoa FETATRACK 360 145 * 100 * 150 Xấp 16 Giấy monitor sản khoa Nihon Koden FQS150-2.7-90, Sonomed (sọc đỏ) 150 * 90 * 300 Xấp 17 Giấy monitor sản khoa Hewlett Packard HP 9270-0485 151 * 100 * 150 Xấp 18 Giấy monitor sản khoa Hewlett Packard HP M1910A 151 * 100 * 150 Xấp 19 Giấy monitor sản khoa Hewlett Packard HP M1911A, Philips Avalon FM-20 (sọc xanh) 151 * 100 * 150 Xấp 20 Giấy monitor sản khoa Baby DopTech 15 - Huntleight 151 * 150 * 400 Xấp 21 Giấy monitor sản khoa Analogic USA-3, Bistos BT-350 (sọc đỏ) 152 * 90 * 150 Xấp 22 Giấy monitor sản khoa Analogic INT-3 (sọc đỏ) 152 * 90 * 150 Xấp 23 Giấy monitor sản khoa Edan/Medgyn, F9 (sọc xanh) 152 * 90 * 150 Xấp 24 Giấy monitor sản khoa Corometrics, AAO/CAO 4305 (sọc đỏ) 152 * 90 * 150 Xấp 25 Giấy monitor sản khoa Corometrics 115, BAO/DAO 4305 (sọc đỏ) 152 * 92 * 150 Xấp 26 Giấy monitor sản khoa Toitu 0030-023T (không lỗ) 152 * 150 * 200 Xấp 27 Giấy monitor sản khoa Toitu 0030-005 (có lỗ) 152 * 150 * 200 Xấp 28 Giấy monitor sản khoa Toitu 0030-026 152 * 150 * 200 Xấp 29 Giấy monitor sản khoa BD 4000, Hunleight 210 * 150 * 200 Xấp ... ... ... ...